效攝(中古拼音:ghrauh),列於十六攝,《廣韻》二零六韻佔其十二。陰聲韻。

韻部

平聲 上聲 去聲
蕭韻 篠韻 嘯韻
宵韻 小韻 笑韻
餚韻 巧韻 效韻
豪韻 晧韻 號韻

等呼

一等 二等 三等 四等
豪 au 肴 rau 宵 ieu 蕭 eu

擬音

豪韻/ɑu/,肴韻/ɯau/,宵韻/iɛu/,蕭韻/eu/。

聲韻

一等 幫組 端組 來母 精組 - - 喉牙
pau tau lau cau - - kau
二等 幫組 知組 來母 精組 莊組 - 喉牙
prau trau lrau - crau - krau
三等 幫組 知組 來母 精組 莊組 章組 喉牙
宵B pieu trieu lieu cieu * cjeu kieu
宵A pjeu kjeu
四等 幫組 端組 來母 精組 - - 喉牙
* teu leu seu - - keu

古今例字

幫組:

mieu
mrau
pjeu pjeu phjeuh bjeuh mrau prau
phrau
bjeux bieux
māo biāo biāo piāo piào máo bāo piào piǎo
maau1 biu1 biu1 piu5 piu3 maau4 baau1 piu5 piu5
mau piau piau biau biau mau pau biau biau
みょう ひょう ひょう ひょう びょう みょう ひょう びょう びょう
びょう ひょう ひょう ひょう ひょう ぼう ほう ひょう ひょう
miêu tiêu chước phiêu phiêu mao bào biểu bẽo

端組:

daux dauh dau teux neux dauh
dào dǎo tāo niǎo niǎo dǎo
dou6 dou6 tou4 niu5 niu5 dou6
dau dau dau 'nyau nyau dau
どう どう どう ちょう - どう
とう とう とう ちょう - とう
-
đạo đạo đào điểu niễu đạo

知組:

nrau thrieu trau
náo chāo cháo
naau4 ciu1 zaau1
nau tshau tsau
にょう ちょう ちょう
どう ちょう とう
nao siêu trào

精組:

chieux zaux chauh chau chauh saux chauh zieuh sieuh
qiāo zào zào cāo cāo zào cāo qiào qiào
ciu2 cou5 cou3 cou1 cou3 cou3 cou3 ciu3 ciu3
tshiau zau zau tshau tshau sau tshau ziau siau
しょう ぞう そう そう そう そう - じょう しょう
しょう そう そう そう そう そう - しょう しょう
-
tiếu tạo tạo thao tháo táo tao tiệu sao

來母:

leu leuh
liào liào
liu6 liu6
liau liau
りょう りょう
りょう りょう
liều liệu

章組:

zjeu njeux
sháo rào
siu4 jiu5
zau zau
じょう にょう
しょう じょう
thiều nhiễu

莊組:

zrau crau craux chraux srauh
cáo zhuā zhuǎ chǎo sāo
caau4 zaau2 zaau2 caau2 saau2
zau tsa tsau tshau sau
じょう しょう しょう しょう しょう
そう そう そう そう そう
sào trảo trảo xáo xao